VIETNAMESE

khốn kiếp

đáng ghét, đáng khinh

word

ENGLISH

damnable

  
ADJ

/ˈdæmˌnəbl/

despicable, contemptible

Từ “khốn kiếp” là một cách nói biểu lộ sự tức giận hoặc khinh miệt đối với ai đó.

Ví dụ

1.

Gã khốn kiếp đó đã phá hỏng mọi thứ!

That damnable man ruined everything!

2.

Cái thời tiết khốn kiếp này không cho chúng tôi ra ngoài.

This damnable weather won’t let us go out.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của damnable (dịch từ “khốn kiếp”) nhé! check Despicable - Đáng khinh Phân biệt: Despicable là từ đồng nghĩa mạnh mẽ với damnable, thường dùng để chỉ hành động hoặc con người tồi tệ, khốn nạn. Ví dụ: That was a despicable act of betrayal. (Đó là hành động phản bội đáng khinh.) check Vile - Hèn hạ Phân biệt: Vile mang sắc thái xúc phạm nặng, tương đương với damnable khi thể hiện sự phẫn nộ sâu sắc. Ví dụ: He used vile language to insult them. (Hắn dùng lời lẽ hèn hạ để xúc phạm họ.) check Cursed - Đáng nguyền rủa Phân biệt: Cursed là cách nói đầy cảm xúc, phù hợp khi thay thế damnable trong lời than phiền hoặc tức giận. Ví dụ: That cursed machine keeps breaking down! (Cái máy khốn kiếp đó cứ hư suốt!)