VIETNAMESE
kiếp trước
tiền kiếp
ENGLISH
past life
/pɑːst laɪf/
previous incarnation
Kiếp trước là kiếp đã qua trong quá khứ của một linh hồn trước khi tái sinh vào kiếp hiện tại, theo quan niệm về luân hồi.
Ví dụ
1.
Nhiều người tin rằng các mối quan hệ hiện tại của họ có liên quan đến những trải nghiệm kiếp trước.
Many believe their current relationships are connected to past life experiences.
2.
Cô ấy nói rằng mình nhớ được các chi tiết về kiếp trước khi là một thầy thuốc thời trung cổ.
She claimed to remember details from her past life as a medieval healer.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ past life khi nói hoặc viết nhé!
Remember a past life – nhớ kiếp trước
Ví dụ:
Some people claim they can remember a past life.
(Một số người cho rằng họ có thể nhớ được kiếp trước của mình.)
Believe in past lives – tin vào kiếp luân hồi
Ví dụ:
Many cultures believe in past lives and reincarnation.
(Nhiều nền văn hóa tin vào kiếp luân hồi và tái sinh.)
Trace a past life – truy tìm kiếp trước
Ví dụ:
The monk helped her trace her past life through meditation.
(Vị sư đã giúp cô truy tìm kiếp trước của mình thông qua thiền định.)
Past life connection – mối liên kết từ kiếp trước
Ví dụ:
They felt an instant past life connection upon meeting.
(Họ cảm thấy một mối liên kết từ kiếp trước ngay khi gặp nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết