VIETNAMESE

đáng kiếp

chịu hậu quả, đáng bị vậy

word

ENGLISH

deserve it

  
VERB

/dɪˈzɜrv ɪt/

fitting result, retribution

Đáng kiếp là chỉ hậu quả phù hợp với hành động sai lầm của ai đó.

Ví dụ

1.

Anh ta phớt lờ những cảnh báo, nên đáng kiếp.

He ignored the warnings, so he deserves it.

2.

Cô ấy nói dối mọi người, và giờ cô ấy đáng kiếp.

She lied to everyone, and now she deserves it.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của deserve it (dịch từ “đáng kiếp”) nhé! check Got what was coming - Gặp quả báo Phân biệt: Got what was coming là cụm từ thông dụng, mang ý nghĩa “đáng đời”, đồng nghĩa với deserve it trong ngữ cảnh hậu quả xứng đáng. Ví dụ: He cheated and got caught — he got what was coming. (Anh ta gian lận rồi bị bắt — đáng kiếp lắm.) check Brought it on himself - Tự làm tự chịu Phân biệt: Brought it on himself là cụm mang ý nghĩa trách móc nhẹ nhàng, gần nghĩa với deserve it. Ví dụ: He brought it on himself by ignoring the warnings. (Anh ta tự chuốc lấy khi không nghe cảnh báo.) check Had it coming - Đáng lẽ phải chịu từ trước Phân biệt: Had it coming là cách nói phổ biến trong giao tiếp thân mật, đồng nghĩa với deserve it. Ví dụ: After all the trouble he caused, he had it coming. (Sau tất cả những rắc rối anh ta gây ra, bị vậy là đáng.)