VIETNAMESE

mời chúc

lời chúc, kính chúc

word

ENGLISH

toast

  
NOUN

/təʊst/

congratulation

Mời chúc là lời nói hoặc hành động thể hiện sự kính chúc hoặc chào mừng.

Ví dụ

1.

Họ mời chúc cô dâu và chú rể.

They proposed a toast for the bride and groom.

2.

Lời mời chúc thật chân thành và sâu sắc.

The toast was heartfelt and sincere.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Toast - nâng ly chúc mừng khi nói hoặc viết nhé! checkToast + to someone/something - chúc mừng ai/ điều gì Ví dụ: They toasted to the newlyweds. (Họ nâng ly chúc mừng đôi tân hôn.) checkPropose a toast - đề nghị nâng ly chúc mừng Ví dụ: He proposed a toast to the team's success. (Anh ấy đề nghị nâng ly chúc mừng thành công của đội.)