VIETNAMESE

chắt

tinh lọc

word

ENGLISH

Extract

  
VERB

/ɪkˈstrækt/

Filter

“Chắt” là rút lấy hoặc thu nhỏ, thường là chất lỏng.

Ví dụ

1.

Họ ép nước từ những quả cam.

They extracted juice from the oranges.

2.

Họ ép dầu từ những quả ô liu.

They extracted oil from the olives.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ extract khi nói hoặc viết nhé! check Extract juice – chắt nước trái cây Ví dụ: Use a citrus press to extract juice from lemons. (Dùng máy ép cam để chắt nước từ chanh) check Extract data – trích xuất dữ liệu Ví dụ: The software can extract data from old files. (Phần mềm có thể trích xuất dữ liệu từ các tập tin cũ) check Extract essence – chiết tinh chất Ví dụ: This process helps extract the essence of the herb. (Quy trình này giúp chiết tinh chất từ thảo mộc) check Extract confession – lấy lời thú tội Ví dụ: The detective tried to extract a confession from the suspect. (Viên thám tử cố gắng lấy lời thú tội từ nghi phạm)