VIETNAMESE

hở môi

mở môi nhẹ

word

ENGLISH

part lips slightly

  
PHRASE

/pɑːt ˈlɪps ˈslaɪt.li/

bare lips

“Hở môi” là hành động mở miệng nhẹ, thường để thể hiện cảm xúc hoặc ý kiến.

Ví dụ

1.

Cô ấy hở môi nhẹ để đáp lại.

She parted her lips slightly to respond.

2.

Anh ấy hở môi nhẹ nhưng không nói gì.

He parted his lips slightly but said nothing.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lip khi nói hoặc viết nhé! check Lip movement – chuyển động môi Ví dụ: The app uses AI to detect lip movement for voice syncing. (Ứng dụng sử dụng AI để phát hiện chuyển động môi phục vụ việc đồng bộ giọng nói) check Lip color – màu môi Ví dụ: She chose a bold lip color for the evening party. (Cô ấy chọn màu môi đậm cho bữa tiệc tối) check Bitten lip – môi bị cắn Ví dụ: He gave a nervous smile with a slightly bitten lip. (Anh ấy mỉm cười lo lắng với đôi môi hơi bị cắn) check Lip contour – viền môi Ví dụ: She used a pencil to define her lip contour. (Cô ấy dùng chì để vẽ viền môi rõ nét hơn)