VIETNAMESE
âm môi răng
âm môi răng
ENGLISH
labiodental sound
/ˌleɪbioʊˈdɛntəl saʊnd/
lip-tooth sound
Âm môi răng là âm thanh phát ra khi môi chạm vào răng trên, như âm f và v trong tiếng Anh.
Ví dụ
1.
Âm "f" và "v" trong tiếng Anh là ví dụ của âm môi răng.
The "f" and "v" sounds in English are examples of labiodental sounds.
2.
Các âm môi răng rất phổ biến trong nhiều ngôn ngữ trên thế giới.
Labiodental sounds are common in many languages around the world.
Ghi chú
Từ Âm môi răng là từ thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học, đặc biệt là ngữ âm học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Labiodental sound - Chỉ các âm thanh được tạo ra khi môi chạm răng trên, ví dụ như âm f và v
Ví dụ:
Labiodental sounds are commonly used in English words like five and very.
(Các âm môi răng thường xuất hiện trong các từ tiếng Anh như "five" và "very.")
Phonetics - Ngành nghiên cứu âm thanh trong ngôn ngữ
Ví dụ:
Phonetics helps in analyzing how sounds like labiodental ones are produced.
(Ngữ âm học giúp phân tích cách các âm như âm môi răng được tạo ra.)
Pronunciation - Cách phát âm
Ví dụ:
Correct pronunciation of labiodental sounds is important in English.
(Phát âm đúng các âm môi răng là rất quan trọng trong tiếng Anh.)
Articulation - Cách sử dụng các bộ phận như môi, lưỡi, và răng để tạo ra âm thanh
Ví dụ:
Proper articulation ensures clarity in speech.
(Sử dụng đúng cách phát âm giúp lời nói rõ ràng hơn.)
Sound production - Quá trình tạo ra âm thanh
Ví dụ:
Sound production techniques include mastering labiodental sounds.
(Các kỹ thuật tạo âm thanh bao gồm việc thành thạo các âm môi răng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết