VIETNAMESE

moay ơ

trung tâm bánh xe

word

ENGLISH

wheel hub

  
NOUN

/wiːl hʌb/

axle hub

"Moay ơ" là phần trung tâm của bánh xe, nơi các nan hoa được gắn vào và chứa trục quay.

Ví dụ

1.

Moay ơ được vệ sinh và bôi trơn trong quá trình bảo dưỡng.

The wheel hub was cleaned and lubricated during maintenance.

2.

Moay ơ bị hư hại có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của xe.

A damaged wheel hub can affect the vehicle’s performance.

Ghi chú

Từ Hub là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Hub nhé! checkNghĩa 1: Trung tâm hoạt động Ví dụ: The airport serves as a major hub for international flights. (Sân bay đóng vai trò là trung tâm lớn cho các chuyến bay quốc tế.) checkNghĩa 2: Phần trung tâm của bánh xe Ví dụ: The hub of the wheel needs to be lubricated regularly. (Phần trung tâm của bánh xe cần được bôi trơn thường xuyên.) checkNghĩa 3: Trung tâm kết nối giao thông Ví dụ: The railway hub connects multiple cities efficiently. (Trung tâm đường sắt kết nối nhiều thành phố một cách hiệu quả.) checkNghĩa 4: Trung tâm hoạt động kỹ thuật Ví dụ: The tech hub is home to many startups and innovators. (Trung tâm công nghệ là nơi đặt trụ sở của nhiều công ty khởi nghiệp và nhà sáng tạo.)