VIETNAMESE

Mõ tòa

Nhân viên thông báo tòa, Người gõ mõ

word

ENGLISH

Court Crier

  
NOUN

/kɔːt ˈkraɪə/

Legal Announcer

“Mõ tòa” là người thông báo các hoạt động hoặc thủ tục tại tòa án.

Ví dụ

1.

Mõ tòa đã thông báo vụ án tiếp theo sẽ được xét xử.

The court crier announced the next case to be heard.

2.

Mõ tòa đảm bảo các phiên xử diễn ra suôn sẻ và có trật tự.

Court criers ensure proceedings run smoothly and orderly.

Ghi chú

Court Crier là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực pháp luật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Court Clerk – Thư ký tòa án Ví dụ: The court clerk assists in managing case files and legal documents. (Thư ký tòa án hỗ trợ quản lý hồ sơ và tài liệu pháp lý.) check Bailiff – Nhân viên tư pháp Ví dụ: The bailiff ensures order is maintained in the courtroom. (Nhân viên tư pháp đảm bảo trật tự trong phòng xử án.) check Legal Announcer – Người thông báo pháp lý Ví dụ: The legal announcer read the verdict aloud to the courtroom. (Người thông báo pháp lý đã đọc to bản án trước tòa.)