VIETNAMESE

mô tô phân khối lớn

xe mô tô lớn

word

ENGLISH

high-capacity motorcycle

  
NOUN

/ˌhaɪ kəˈpæsɪti ˈmoʊtərˌsaɪkəl/

big bike

"Mô tô phân khối lớn" là loại xe mô tô có dung tích xi lanh từ 175cc trở lên, thường dành cho người yêu tốc độ.

Ví dụ

1.

Mô tô phân khối lớn rất lý tưởng cho những chuyến đi xa.

The high-capacity motorcycle is ideal for long-distance rides.

2.

Nhiều tay lái thích mô tô phân khối lớn vì sức mạnh của chúng.

Many riders prefer high-capacity motorcycles for their power.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của high-capacity motorcycle nhé! check Superbike – Siêu mô tô Phân biệt: Superbike là mô tô phân khối lớn với hiệu suất cao, dùng trong thể thao hoặc tốc độ. Ví dụ: The superbike is designed for speed and performance on the track. (Siêu mô tô được thiết kế để đạt tốc độ và hiệu suất trên đường đua.) check Touring bike – Mô tô du lịch Phân biệt: Touring bike là mô tô phân khối lớn thiết kế cho các hành trình dài. Ví dụ: Touring bikes are equipped with large engines and comfortable seats. (Mô tô du lịch được trang bị động cơ lớn và ghế ngồi thoải mái.) check Cruiser – Xe cruiser Phân biệt: Cruiser là mô tô phân khối lớn mang phong cách thoải mái, phù hợp cho di chuyển dài. Ví dụ: The cruiser is a popular choice among high-capacity motorcycle enthusiasts. (Xe cruiser là lựa chọn phổ biến trong giới đam mê mô tô phân khối lớn.)