VIETNAMESE
Phân khối
Dung tích động cơ
ENGLISH
Displacement
/dɪsˈpleɪsmənt/
Engine capacity
Phân khối là đơn vị đo dung tích động cơ, thường được dùng trong xe máy.
Ví dụ
1.
Xe máy này có phân khối động cơ là 250 cc.
The motorcycle has an engine displacement of 250 cc.
2.
Chiếc xe này có phân khối động cơ lớn.
This car has a high engine displacement.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Displacement nhé!
Displace (Verb) - Di dời, thay thế
Ví dụ:
The flood displaced many families from their homes.
(Lũ lụt đã làm nhiều gia đình phải di dời khỏi nhà của họ.)
Displaced (Adjective) - Bị thay thế, bị di dời
Ví dụ:
The displaced workers were retrained for new jobs.
(Những công nhân bị thay thế được đào tạo lại cho công việc mới.)
Displaceable (Adjective) - Có thể bị thay thế hoặc di dời
Ví dụ:
The equipment is displaceable and easy to move.
(Thiết bị này có thể di dời và dễ dàng di chuyển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết