VIETNAMESE

mở rộng vốn từ

Tăng vốn từ

word

ENGLISH

Vocabulary expansion

  
PHRASE

/vəʊˈkæbjʊləri ɪkˈspænʃən/

Lexical development

Mở rộng vốn từ chỉ quá trình học và bổ sung thêm từ mới để cải thiện ngôn ngữ.

Ví dụ

1.

Mở rộng vốn từ giúp giao tiếp hiệu quả hơn.

Vocabulary expansion helps in effective communication.

2.

Ứng dụng cung cấp công cụ để mở rộng vốn từ.

The app provides tools for vocabulary expansion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Vocabulary expansion nhé! check Lexical development – Phát triển từ vựng Phân biệt: Lexical development là quá trình mở rộng vốn từ vựng, nhưng có thể tập trung nhiều hơn vào sự tiến bộ về khả năng sử dụng từ ngữ trong giao tiếp, chứ không chỉ việc học thêm từ mới. Ví dụ: She focused on lexical development to improve her English fluency. (Cô ấy tập trung vào phát triển từ vựng để cải thiện sự lưu loát tiếng Anh của mình.) check Vocabulary growth – Sự gia tăng từ vựng Phân biệt: Vocabulary growth nói đến sự mở rộng về số lượng từ vựng được học và sử dụng, thường mang nghĩa tích cực về sự cải thiện trong quá trình học ngôn ngữ. Ví dụ: His vocabulary growth has been impressive since he started reading more books. (Sự gia tăng từ vựng của anh ấy thật ấn tượng kể từ khi anh bắt đầu đọc nhiều sách hơn.) check Lexicon enrichment – Làm phong phú kho từ vựng Phân biệt: Lexicon enrichment là một cách diễn đạt nhấn mạnh vào việc làm phong phú kho từ vựng, không chỉ bằng cách học từ mới mà còn qua việc học các biến thể từ vựng trong các tình huống khác nhau. Ví dụ: Her lexicon enrichment allowed her to express herself more clearly. (Việc làm phong phú kho từ vựng giúp cô ấy diễn đạt bản thân rõ ràng hơn.)