VIETNAMESE

mở lòng

chân thành, cởi mở

word

ENGLISH

open-hearted

  
ADJ

/ˈəʊpən ˌhɑːtɪd/

welcoming, inclusive

Mở lòng là sẵn sàng chia sẻ cảm xúc hoặc chấp nhận điều mới.

Ví dụ

1.

Cô ấy mở lòng đón nhận những trải nghiệm mới.

She opened her heart to new experiences.

2.

Những người mở lòng tạo dựng các mối quan hệ bền chặt.

Open-hearted individuals build strong relationships.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Open-hearted khi nói hoặc viết nhé! check An open-hearted conversation - Một cuộc trò chuyện cởi mở Ví dụ: We had an open-hearted conversation about our future. (Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện cởi mở về tương lai của mình.) check Be open-hearted towards others - Đối xử chân thành với người khác Ví dụ: She is always open-hearted towards everyone she meets. (Cô ấy luôn đối xử chân thành với tất cả mọi người mà cô ấy gặp.)