VIETNAMESE
mở cửa hoạt động trở lại
tái khởi động
ENGLISH
reopen
/ˌrēˈōpən/
resume
Mở cửa hoạt động trở lại là hành động tái khởi động hoặc tiếp tục hoạt động sau khi bị gián đoạn.
Ví dụ
1.
Nhà máy sẽ mở cửa hoạt động trở lại tuần sau.
The factory will reopen next week.
2.
Các trường học sẽ mở cửa hoạt động trở lại sau kỳ nghỉ.
Schools will reopen after the holiday.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ bắt đầu bằng Re- với từ Reopen - Mở lại nhé!
Rebuild - Tái xây dựng hoặc khôi phục lại
Ví dụ:
The city plans to rebuild the bridge after the flood.
(Thành phố có kế hoạch tái xây dựng cây cầu sau trận lụt.)
Restart - Bắt đầu lại hoặc khởi động lại
Ví dụ:
She decided to restart her career after a long break.
(Cô ấy quyết định bắt đầu lại sự nghiệp sau một thời gian dài nghỉ.)
Reorganize - Tổ chức lại hoặc sắp xếp lại
Ví dụ:
The company needs to reorganize its structure to improve efficiency.
(Công ty cần tổ chức lại cơ cấu để cải thiện hiệu quả.)
Reevaluate - Đánh giá lại hoặc xem xét lại
Ví dụ:
They reopened the case to reevaluate the evidence.
(Họ mở lại vụ án để đánh giá lại bằng chứng.)
Reconsider - Cân nhắc lại hoặc suy nghĩ lại
Ví dụ:
The manager decided to reopen the discussion and reconsider the proposal.
(Người quản lý quyết định mở lại cuộc thảo luận và cân nhắc lại đề xuất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết