VIETNAMESE

hoạt động trở lại

trở lại hoạt động

word

ENGLISH

resumed activity

  
PHRASE

/rɪˈzjuːmd ækˈtɪvɪti/

reactivated operation

“Hoạt động trở lại” là trạng thái khôi phục hoặc tiếp tục hoạt động đã tạm dừng.

Ví dụ

1.

Công ty hoạt động trở lại sau thời gian phong tỏa.

The company resumed activity after the lockdown.

2.

Hoạt động trở lại với một chiến lược mới.

Operations resumed activity with a new strategy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của resumed activity nhé! check Restarted action – Bắt đầu lại hoạt động Phân biệt: Restarted action là cụm từ tương đương trực tiếp và rõ nghĩa với resumed activity. Ví dụ: The factory restarted action after maintenance. (Nhà máy hoạt động trở lại sau bảo trì.) check Picked up again – Bắt đầu lại Phân biệt: Picked up again là cách nói thân mật hơn, gần gũi — gần nghĩa với resumed activity. Ví dụ: After the break, the discussion picked up again. (Sau giờ nghỉ, cuộc thảo luận tiếp tục trở lại.) check Got back on track – Quay trở lại quỹ đạo Phân biệt: Got back on track diễn tả việc một hoạt động bị gián đoạn nay được tiếp tục — tương đương với resumed activity. Ví dụ: Our plans got back on track after the delay. (Kế hoạch của chúng tôi trở lại đúng hướng sau thời gian trì hoãn.)