VIETNAMESE

thiết bị nhà bếp

dụng cụ nhà bếp

ENGLISH

kitchen appliances

  
NOUN

/ˈkɪtʃɪn əˈplaɪənsəz/

kitchen equipment, kitchen tools

Thìa canh là một đơn vị dùng để đo thể tích các nguyên liệu nấu ăn (ký hiệu là tbsp), thường được quy đổi bằng khoảng 15 mililit.

Ví dụ

1.

Nhà bếp hiện đại được trang bị các thiết bị nhà bếp khác nhau.

Modern kitchens are equipped with various kitchen appliances.

2.

Cô ấy đã mua các thiết bị nhà bếp mới, bao gồm máy xay sinh tố và máy nướng bánh mì.

She bought new kitchen appliances, including a blender and a toaster.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số các thuật ngữ liên quan đến nhà bếp nha! - Thiết bị nhà bếp (Kitchen Appliance): là các thiết bị điện hoặc cơ khí phục vụ việc bếp núc. Ví dụ: Tủ lạnh, lò nướng, máy xay sinh tố, máy pha cà phê,... - Trang thiết bị nhà bếp (Kitchen Equipment): là thuật ngữ rộng hơn, ám chỉ các công cụ, dụng cụ, hoặc máy móc sử dụng trong nhà bếp. Ví dụ: Nồi, chảo, thớt, bát, máy sấy bát, vòi rửa,... - Dụng cụ cầm tay nhà bếp (Kitchen Utensils): là các công cụ cầm tay dùng để chuẩn bị, nấu, và phục vụ thức ăn. Ví dụ: Dao bếp, thìa, vá,... - Dụng cụ bếp thông minh (Kitchen Gadgets): là các công cụ hoặc thiết bị nhỏ chuyên dụng cho các thao tác khác nhau trong bếp. Ví dụ: Dụng cụ băm tỏi, máy cắt trứng, dụng cụ cắt bơ, ... - Dụng cụ bếp (Kitchenware): bao gồm các đồ dùng, dụng cụ dùng để nấu, phục vụ hoặc chứa thực phẩm trước hoặc sau khi chuẩn bị. Ví dụ: Đĩa, cốc, nĩa, thìa, bát, nồi, chảo, hộp đựng, ... - Cơ cở vật chất nhà bếp (Kitchen Facilities): là các không gian, tiện nghi và tiện ích trong nhà bếp hỗ trợ hoạt động nấu ăn. Ví dụ: Bồn rửa, bếp, bàn ăn, tủ và các yếu tố kết cấu khác.