VIETNAMESE
miệng gió
bụi tro
ENGLISH
air vent
/flaɪ æʃ/
airborne ash
Tro bay là các hạt bụi mịn phát tán trong không khí sau khi đốt cháy.
Ví dụ
1.
Tro bay là sản phẩm phụ của quá trình đốt than.
Fly ash is a byproduct of coal combustion.
2.
Tro bay đe dọa chất lượng không khí.
Fly ash poses a threat to air quality.
Ghi chú
Từ Vent là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Vent nhé!
Nghĩa 1: Lỗ thông hơi, cửa thoát khí
Ví dụ: The kitchen has a vent to remove smoke while cooking.
(Nhà bếp có một lỗ thông hơi để loại bỏ khói khi nấu ăn.)
Nghĩa 2: Thoát khí hoặc hơi
Ví dụ: The container must be vented to avoid pressure buildup.
(Thùng chứa cần được thoát khí để tránh áp suất tăng lên.)
Nghĩa 3: Phát tiết cảm xúc, đặc biệt là cảm xúc tiêu cực
Ví dụ: He vented his frustration by shouting loudly.
(Anh ấy đã giải tỏa sự bực tức của mình bằng cách hét lớn.)
Nghĩa 4: Miệng núi lửa hoặc lỗ phun trong tự nhiên
Ví dụ: The volcano's vent was releasing smoke.
(Miệng núi lửa đang thải ra khói.)
Nghĩa 5: Lỗ hoặc khe hở trên quần áo
Ví dụ: The jacket has a vent at the back for better movement.
(Chiếc áo khoác có một khe hở ở phía sau để dễ dàng di chuyển hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết