VIETNAMESE

miệng gió

lỗ thoát gió

word

ENGLISH

air vent

  
NOUN

/ɛər vɛnt/

vent opening

Miệng gió là lỗ thoát gió trong các hệ thống thông gió hoặc tự nhiên.

Ví dụ

1.

Miệng gió giúp làm mát căn phòng.

The air vent helped cool the room.

2.

Miệng gió bị tắc nghẽn bởi bụi bẩn.

The air vent was clogged with dust.

Ghi chú

Từ Vent là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Vent nhé! check Nghĩa 1: Lỗ thông hơi, cửa thoát khí Ví dụ: The kitchen has a vent to remove smoke while cooking. (Nhà bếp có một lỗ thông hơi để loại bỏ khói khi nấu ăn.) check Nghĩa 2: Thoát khí hoặc hơi Ví dụ: The container must be vented to avoid pressure buildup. (Thùng chứa cần được thoát khí để tránh áp suất tăng lên.) check Nghĩa 3: Phát tiết cảm xúc, đặc biệt là cảm xúc tiêu cực Ví dụ: He vented his frustration by shouting loudly. (Anh ấy đã giải tỏa sự bực tức của mình bằng cách hét lớn.) check Nghĩa 4: Miệng núi lửa hoặc lỗ phun trong tự nhiên Ví dụ: The volcano's vent was releasing smoke. (Miệng núi lửa đang thải ra khói.) check Nghĩa 5: Lỗ hoặc khe hở trên quần áo Ví dụ: The jacket has a vent at the back for better movement. (Chiếc áo khoác có một khe hở ở phía sau để dễ dàng di chuyển hơn.)