VIETNAMESE
miệng gió hồi
gió nồm ẩm thấp
ENGLISH
return air grille
/ˈhjuː.mɪd ˌsaʊθˈiːst wɪnd/
damp southeast breeze
Nồm ẩm là hiện tượng thời tiết ẩm thấp do gió nồm mang lại.
Ví dụ
1.
Nồm ẩm làm không khí trở nên dính.
The humid southeast wind made the air sticky.
2.
Gió nồm ẩm thường thấy ở các vùng nhiệt đới.
Humid southeast winds are common in tropical regions.
Ghi chú
Từ Return là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Return nhé!
Nghĩa 1: Quay trở lại một nơi nào đó
Ví dụ: He plans to return to his hometown next summer.
(Anh ấy dự định quay trở lại quê hương vào mùa hè tới.)
Nghĩa 2: Trả lại một vật gì đó
Ví dụ: She returned the borrowed book to the library.
(Cô ấy đã trả lại cuốn sách mượn cho thư viện.)
Nghĩa 3: Đạt được hoặc nhận lại lợi ích từ một khoản đầu tư
Ví dụ: The investment provided a high return within two years.
(Khoản đầu tư đã mang lại lợi nhuận cao trong vòng hai năm.)
Nghĩa 4: Hành động đáp lại hoặc phản hồi một điều gì đó
Ví dụ: He smiled in return when she greeted him.
(Anh ấy mỉm cười đáp lại khi cô ấy chào anh.)
Nghĩa 5: Tấm vé khứ hồi trong du lịch
Ví dụ: I need to book a return ticket for my trip.
(Tôi cần đặt một tấm vé khứ hồi cho chuyến đi của mình.)
Nghĩa 6: Trở về trạng thái ban đầu hoặc tình huống cũ
Ví dụ: The room returned to silence after the speech ended.
(Căn phòng trở về trạng thái im lặng sau khi bài phát biểu kết thúc.)
Nghĩa 7: Thu hồi hoặc nộp lại điều gì đó chính thức
Ví dụ: Please return your completed forms to the office.
(Vui lòng nộp lại các biểu mẫu đã hoàn thành cho văn phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết