VIETNAMESE
địa ngục
ENGLISH
Hell
/hɛl/
Underworld
“Địa ngục” là nơi được mô tả trong tôn giáo hoặc văn hóa dân gian, nơi linh hồn bị trừng phạt sau khi chết.
Ví dụ
1.
Nhiều người tin vào sự tồn tại của địa ngục sau khi chết.
Many believe in the existence of hell after death.
2.
Địa ngục được mô tả là nơi chịu đựng đau khổ vĩnh viễn.
Hell is depicted as a place of eternal suffering.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Hell nhé!
Go to hell and back – Trải qua rất nhiều khó khăn, gian khổ
Ví dụ:
She’s been to hell and back in the past few years, but she’s still standing strong.
(Cô ấy đã trải qua rất nhiều gian khổ trong những năm qua, nhưng vẫn mạnh mẽ đứng vững.)
Raise hell – Làm náo loạn, gây rắc rối
Ví dụ:
The customers raised hell when they realized they had been overcharged.
(Khách hàng đã làm ầm lên khi họ nhận ra mình bị tính phí quá cao.)
When hell freezes over – Không bao giờ xảy ra
Ví dụ:
I’ll forgive him when hell freezes over.
(Tôi sẽ tha thứ cho anh ta khi địa ngục đóng băng – tức là không bao giờ.)
All hell breaks loose – Một tình huống trở nên hỗn loạn, mất kiểm soát
Ví dụ:
All hell broke loose when the two teams started fighting.
(Mọi thứ trở nên hỗn loạn khi hai đội bắt đầu đánh nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết