VIETNAMESE
miền
khu vực
ENGLISH
Region
/ˈriːʤən/
Area
“Miền” là một khu vực địa lý hoặc vùng lãnh thổ được phân chia dựa trên các đặc điểm địa lý, văn hóa, hoặc kinh tế.
Ví dụ
1.
Mỗi miền của đất nước có bản sắc văn hóa riêng.
Each region of the country has its own cultural identity.
2.
Miền này nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên.
The region is known for its natural beauty.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Region nhé! Area – Khu vực Phân biệt: Area chỉ một phần cụ thể của một vùng đất, được xác định bởi các đặc điểm địa lý hoặc hành chính. Ví dụ: The festival attracted visitors from all over the area. (Lễ hội thu hút khách tham quan từ khắp các khu vực.) Zone – Vùng Phân biệt: Zone ám chỉ một miền đất có đặc điểm hoặc chức năng riêng, thường được phân chia theo mục đích sử dụng hoặc quy hoạch. Ví dụ: The government designated a new industrial zone to boost local manufacturing. (Chính phủ đã chỉ định một vùng công nghiệp mới để thúc đẩy sản xuất địa phương.) Territory – Lãnh thổ Phân biệt: Territory dùng để chỉ một khu vực đất đai dưới quyền quản lý của một chính quyền hay tổ chức, thể hiện phạm vi kiểm soát và quyền lực. Ví dụ: The national park spans a vast territory rich in biodiversity. (Công viên quốc gia trải dài trên một lãnh thổ rộng lớn với đa dạng sinh học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết