VIETNAMESE
miến dong
ENGLISH
arrowroot vermicelli
/ˈærəʊruːt ˌvɜːmɪˈsɛli/
mung bean vermicelli
Miến dong là một loại thực phẩm khô được làm từ tinh bột củ dong, có dạng sợi mỏng, dai, không bị vỡ vụn hay bị trương lên nếu để lâu trong nước.
Ví dụ
1.
Miến dong là lựa chọn không chứa gluten thay thế cho mì truyền thống.
Arrowroot vermicelli is a gluten-free alternative to traditional noodles.
2.
Miến dong thường được sử dụng trong ẩm thực Việt Nam.
Arrowroot vermicelli is often used in Vietnamese cuisine.
Ghi chú
Cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh khác về loại mì với nguyên liệu chế biến khác nhau nha! - Somen (Mì Somen): Làm từ lúa mì, có sợi mảnh và mềm, và thường được ăn lạnh vào mùa hè ở Nhật. - Shirataki Noodles (Mì Shirataki, bún nưa): Làm từ củ nưa mọc dưới rễ cây khoai nưa, thường dùng hỗ trợ ăn kiêng giảm cân vì chứa hàm lượng calories rất thấp - Rice noodles (Mì gạo): Làm từ bột gạo, có kết cấu mềm, với tên gọi khác là mì chũ - Mung bean noodles (Miến): Làm từ hạt đậu xanh, có kết cấu mềm và trong suốt - Buckwheat noodles (Mì kiều mạch, Soba): Làm từ bột cây kiều mạch, có màu nâu nhạt, thường xuất hiện trong ẩm thực Nhật Bản và có thể ăn nóng hoặc ăn lạnh. - Pasta (Mì ý): Làm từ bột mì trộn trứng và nước, lên màu vàng nhạt, và có thể định hình thành các hình dạng khác nhau.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết