VIETNAMESE

mì trứng

mì tươi, mì Tàu

ENGLISH

egg noodles

  
NOUN

/ɛɡ ˈnuːdᵊlz/

Mì trứng là loại mì được làm từ bột mì, nước, muối và trứng. Sợi mì thành phẩm thường dai, dày, và có màu vàng óng.

Ví dụ

1.

Tôi thích mì trứng hơn các loại mì gạo thông thường.

I like egg noodles more than regular rice noodles.

2.

Mì trứng xào rau làm nên một bữa ăn nhanh chóng và tiện lợi.

Egg noodles stir-fried with veggies make a quick meal.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh khác về loại mì với nguyên liệu chế biến khác nhau nha! - Somen (Mì Somen): Làm từ lúa mì, có sợi mảnh và mềm, và thường được ăn lạnh vào mùa hè ở Nhật. - Shirataki Noodles (Mì Shirataki, bún nưa): Làm từ củ nưa mọc dưới rễ cây khoai nưa, thường dùng hỗ trợ ăn kiêng giảm cân vì chứa hàm lượng calories rất thấp - Rice noodles (Mì gạo): Làm từ bột gạo, có kết cấu mềm, với tên gọi khác là mì chũ - Mung bean noodles (Miến): Làm từ hạt đậu xanh, có kết cấu mềm và trong suốt - Buckwheat noodles (Mì kiều mạch, Soba): Làm từ bột cây kiều mạch, có màu nâu nhạt, thường xuất hiện trong ẩm thực Nhật Bản và có thể ăn nóng hoặc ăn lạnh. - Pasta (Mì ý): Làm từ bột mì trộn trứng và nước, lên màu vàng nhạt, và có thể định hình thành các hình dạng khác nhau.