VIETNAMESE
mì cay
ENGLISH
spicy noodles
/ˈspaɪsi ˈnuːdᵊlz/
hot and fiery noodles
Mì cay là món mì có gia vị mạnh, đặc biệt là vị cay nồng đặc trưng.
Ví dụ
1.
Những sợi mì cay này sẽ làm "điên đảo" khẩu vị của bạn.
These spicy noodles will set your taste buds on fire.
2.
Vào mùa đông, một tô mì cay nóng hổi sẽ làm tôi cảm thấy ấm áp.
In winter, a hot bowl of spicy noodles will make me feel warm.
Ghi chú
Một số từ vựng về các món mì nổi tiếng trong ẩm thực Hàn Quốc: - Korean spicy noodles: Mì cay Hàn Quốc - Korean spicy mixed noodles: Mì trộn cay Hàn Quốc - Black bean noodles: Mì tương đen - Cold noodles: Mì lạnh - Korean glass noodles stir-fry: miến xào Hàn Quốc
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết