VIETNAMESE

mì lạnh

ENGLISH

cold noodles

  
NOUN

/kəʊld ˈnuːdᵊlz/

naengmyeon

Mì lạnh là loại mì sợi nhỏ được làm từ bột và tinh bột của các nguyên liệu như kiều mạch, khoai tây, khoai lang, cây dong và sắn dây, thường được phục vụ cùng nước dùng lạnh, kèm theo thịt bò hoặc thịt lợn thái lát, củ cải Hàn Quốc, trứng luộc, dưa chuột, và có thể thêm mù tạt hoặc giấm tùy theo khẩu vị.

Ví dụ

1.

Mì lạnh là lựa chọn tuyệt vời trong ngày hè nóng bức.

Cold noodles are perfect for a hot summer day.

2.

Mì lạnh với nước sốt mè có thể tạo nên một bữa trưa nhẹ nhàng và lành mạnh.

Cold noodles with sesame dressing can make a healthy and light lunch.

Ghi chú

Một số từ vựng về các món mì nổi tiếng trong ẩm thực Hàn Quốc: - Korean spicy noodles: Mì cay Hàn Quốc - Korean spicy mixed noodles: Mì trộn cay Hàn Quốc - Black bean noodles: Mì tương đen - Cold noodles: Mì lạnh - Korean glass noodles stir-fry: miến xào Hàn Quốc