VIETNAMESE
mì căn
ENGLISH
seitan
/seitan/
wheat meat, gluten meat
Mì căn, là một nguyên liệu chính trong ẩm thực chay, xuất phát từ Nhật Bản. Nó được tạo ra bằng cách nhào bột mì với nước, loại bỏ tinh bột để thu được phần đạm.
Ví dụ
1.
Mì căn có thể được dùng thay thế thịt.
Seitan can be used as a meat substitute.
2.
Mì căn nướng là món ăn tuyệt vời cho bữa ăn chay.
Grilled seitan is a great dish for a vegetarian meal.
Ghi chú
Cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh khác về loại mì với nguyên liệu chế biến khác nhau nha! - Somen (Mì Somen): Làm từ lúa mì, có sợi mảnh và mềm, và thường được ăn lạnh vào mùa hè ở Nhật. - Shirataki Noodles (Mì Shirataki, bún nưa): Làm từ củ nưa mọc dưới rễ cây khoai nưa, thường dùng hỗ trợ ăn kiêng giảm cân vì chứa hàm lượng calories rất thấp - Rice noodles (Mì gạo): Làm từ bột gạo, có kết cấu mềm, với tên gọi khác là mì chũ - Mung bean noodles (Miến): Làm từ hạt đậu xanh, có kết cấu mềm và trong suốt - Buckwheat noodles (Mì kiều mạch, Soba): Làm từ bột cây kiều mạch, có màu nâu nhạt, thường xuất hiện trong ẩm thực Nhật Bản và có thể ăn nóng hoặc ăn lạnh. - Pasta (Mì ý): Làm từ bột mì trộn trứng và nước, lên màu vàng nhạt, và có thể định hình thành các hình dạng khác nhau.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết