VIETNAMESE
mệnh danh
được gọi là, được đặt tên
ENGLISH
name as
/neɪm æz/
designate, title
“Mệnh danh” là hành động đặt tên hoặc gán một danh hiệu cho ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy được mệnh danh là cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu.
He was named as the best player of the tournament.
2.
Cô ấy được mệnh danh là CEO trẻ nhất trong lịch sử.
She was named as the youngest CEO in history.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Name As nhé!
Dub - Đặt tên, phong danh hiệu
Phân biệt:
Dub thường dùng khi một người hoặc một vật được đặt cho một cái tên hoặc danh hiệu một cách trang trọng hoặc không chính thức.
Ví dụ:
The media dubbed him the "King of Pop".
(Truyền thông đã phong cho anh ấy danh hiệu "Ông hoàng nhạc Pop".)
Label As - Gán nhãn, gọi là
Phân biệt:
Label As thường có sắc thái trung lập hoặc tiêu cực, mang ý nghĩa gán một cái tên hoặc danh hiệu, đôi khi không chính xác.
Ví dụ:
He was labeled as a troublemaker in school.
(Anh ấy bị gán mác là kẻ gây rối ở trường.)
Entitle - Phong danh hiệu, đặt tên
Phân biệt:
Entitle thường được dùng khi đặt tên cho sách, phim hoặc một danh hiệu chính thức.
Ví dụ:
The book is entitled "The Art of War".
(Cuốn sách có tiêu đề "Nghệ thuật chiến tranh".)
Designate As - Chỉ định, gọi là
Phân biệt:
Designate As mang sắc thái chính thức hơn, thường dùng khi một ai đó được bổ nhiệm hoặc gọi bằng một danh hiệu trang trọng.
Ví dụ:
She was designated as the new CEO of the company.
(Cô ấy được chỉ định làm CEO mới của công ty.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết