VIETNAMESE
thiên mệnh
ý chí của Trời, mệnh lệnh của Trời, định mệnh
ENGLISH
Mandate of Heaven
/ˈmænˌdeɪt ʌv ˈhɛvən/
divine destiny
Thiên mệnh là một khái niệm triết học chỉ ý chí, mệnh lệnh của Trời quyết định những sự việc xảy ra mà bản thân con người không tránh hoặc không chống lại được.
Ví dụ
1.
Thiên mệnh đòi hỏi nhà cai trị phải có năng lực cai trị, thay vì địa vị xuất thân cao quý.
The mandate of heaven requires the ruler to have the ability to govern, instead of having a noble birth status.
2.
Người Trung Quốc cổ đại tin rằng hoàng đế được cai trị bởi thiên mệnh.
The ancient Chinese believed that the emperor ruled by Mandate of Heaven.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt Mandate of Heaven và Divine destiny nha! 1. Mandate of Heaven (Thiên mệnh): Niềm tin rằng một vị vua hay người cai trị được ban cho quyền cai trị bởi Thiên đàng, và sự cai trị của họ hợp pháp chừng nào họ còn giữ được sự ủng hộ của Thiên đàng. Ví dụ: The dynasty's decline was seen as a sign that they had lost the Mandate of Heaven. (Sự suy vong của triều đại được xem là dấu hiệu cho thấy họ đã đánh mất Thiên mệnh.) 2. Divine destiny (Thiên ý): Niềm tin rằng con người có một số phận do Thiên đàng sắp đặt sẵn, và họ không thể thay đổi số phận của mình. Ví dụ: "She believed that her life was guided by divine destiny." (Cô ấy tin rằng cuộc đời mình được dẫn dắt bởi Thiên ý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết