VIETNAMESE
mé
Mép, rìa
ENGLISH
Edge
/ɛdʒ/
Margin
Mé là phần biên hoặc rìa của một vật, thường là mép giấy, vải.
Ví dụ
1.
Mé giấy bị rách nhẹ.
The edge of the paper was slightly torn.
2.
Cẩn thận, mé dao rất sắc.
Be careful, the edge of the knife is very sharp.
Ghi chú
Từ edge là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của edge nhé!
Nghĩa 1: Cạnh của một vật, đặc biệt là phần giới hạn hoặc cạnh ngoài cùng.
Ví dụ:
The knife's edge was very sharp.
(Lưỡi dao rất sắc.)
Nghĩa 2: Đặc điểm, yếu tố tạo ra sự khác biệt hoặc lợi thế trong một tình huống cạnh tranh.
Ví dụ:
The company has an edge over its competitors due to its innovative products.
(Công ty có lợi thế so với các đối thủ nhờ sản phẩm sáng tạo của mình.)
Nghĩa 3: Sự quyết đoán hoặc sắc bén trong hành động, phong cách.
Ví dụ:
He spoke with an edge in his voice, showing his frustration.
(Anh ấy nói với một giọng đầy sự quyết đoán, thể hiện sự bực bội của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết