VIETNAMESE

mẹ thiên hạ

người thích xen vào, người tọc mạch

word

ENGLISH

busybody

  
NOUN

/ˈbɪzibɒdi/

meddler, interferer

“mẹ thiên hạ” là một cụm từ chỉ những người thích can thiệp vào chuyện người khác.

Ví dụ

1.

Mẹ thiên hạ cứ can thiệp vào cuộc sống của chúng ta.

The busybody keeps interfering in our lives.

2.

Mẹ thiên hạ không thể ngừng hỏi những câu hỏi.

The busybody couldn’t stop asking questions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Busybody (mẹ thiên hạ) nhé! check Nosey – Hay chõ mũi vào chuyện người khác Phân biệt: Nosey là cách nói thông dụng cho người thích xen vào chuyện không liên quan, gần nghĩa với busybody. Ví dụ: Don’t be so nosey – it’s not your concern. (Đừng nhiều chuyện thế, đó không phải việc của bạn.) check Meddler – Kẻ thích can thiệp Phân biệt: Meddler là cách gọi người luôn nhúng mũi vào chuyện người khác không được mời. Ví dụ: She’s such a meddler – always interfering. (Cô ta đúng là mẹ thiên hạ – lúc nào cũng can thiệp.) check Interferer – Người hay xen vào Phân biệt: Interferer là cách nói trang trọng hơn, chỉ người không biết giữ khoảng cách. Ví dụ: That guy is a chronic interferer. (Người đó lúc nào cũng xen vào chuyện người khác.) check Know-it-all – Người tưởng gì cũng biết Phân biệt: Know-it-all không chỉ thích xen vào mà còn tỏ ra giỏi, gần nghĩa mỉa mai với busybody. Ví dụ: She acts like a know-it-all and lectures everyone. (Cô ta lúc nào cũng làm như mình giỏi nhất và lên mặt với mọi người.)