VIETNAMESE

mê muội

mê mẩn, bị lừa

word

ENGLISH

deluded

  
ADJ

/dɪˈluːdɪd/

misguided, deceived

Mê muội là trạng thái không tỉnh táo hoặc bị lừa dối bởi ý niệm nào đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị mê muội bởi những lời hứa giả dối.

He was deluded by false promises.

2.

Suy nghĩ mê muội dẫn đến quyết định sai lầm.

Deluded thinking leads to bad decisions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của deluded nhé! check Deceived – Bị lừa dối Phân biệt: Deceived thường ám chỉ bị người khác lừa dối, trong khi deluded có thể là trạng thái tự lừa dối bản thân hoặc bị dẫn dắt sai lầm. Ví dụ: She was deceived into signing the contract. (Cô ấy bị lừa ký hợp đồng.) check Misguided – Bị định hướng sai Phân biệt: Misguided ám chỉ ý tưởng hoặc hành động bị sai lầm do thiếu hiểu biết, trong khi deluded thường nhấn mạnh sự mơ hồ hoặc ảo tưởng. Ví dụ: His misguided plans failed spectacularly. (Kế hoạch sai lầm của anh ấy thất bại thảm hại.)