VIETNAMESE

mẹ bầu

ENGLISH

pregnant mother

  
NOUN

/ˈprɛɡnənt ˈmʌðə/

Mẹ bầu là chỉ người phụ nữ đang mang bầu.

Ví dụ

1.

Anh ta vừa giúp một bà mẹ bầu qua đường, quả là một quý ông.

He just helped a pregnant mother across the street, he was such a gentleman.

2.

Anh nhường ghế cho một bà mẹ bầu.

He gave up his seat to a pregnant mother.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh chỉ về các giai đoạn khác nhau trong đời của người nữ (female):

- cô bé: (little) girl

- thiếu nữ: lass

- phụ nữ: woman

- quý cô: miss

- mẹ bầu: pregnant woman

- mẹ sau sinh: postpartum mother

- bà ngoại: grandmother

- bà cố: great-grandmother