VIETNAMESE

Bấu

bám chặt

word

ENGLISH

Grip

  
VERB

/ɡrɪp/

Clutch

Bấu là nắm hoặc giữ chặt vào thứ gì đó để hỗ trợ hoặc ổn định.

Ví dụ

1.

Anh ấy bấu chặt dây thừng khi leo tường.

He gripped the rope tightly while climbing the wall.

2.

Vui lòng đảm bảo nắm chặt để tránh trượt trong khi hoạt động.

Please ensure firmly gripping to avoid slipping during activities.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Grip khi nói hoặc viết nhé! checkGrip tightly - Bấu chặt Ví dụ: She gripped the railing tightly during the storm. (Cô ấy bấu chặt vào lan can trong cơn bão.) checkGrip someone's hand - Nắm chặt tay ai đó Ví dụ: The child gripped his mother’s hand firmly in the crowd. (Đứa trẻ nắm chặt tay mẹ trong đám đông.) checkGrip with fear - Bấu vì sợ hãi Ví dụ: He was gripped with fear as the plane hit turbulence. (Anh ấy bấu chặt vì sợ hãi khi máy bay gặp rung lắc.) checkGrip the edge - Nắm chặt mép Ví dụ: She gripped the edge of the table for support. (Cô ấy nắm chặt mép bàn để lấy điểm tựa.) checkLose grip - Mất kiểm soát Ví dụ: He lost his grip on the rope and fell. (Anh ấy mất kiểm soát sợi dây và bị ngã.)