VIETNAMESE

máy trưởng

trưởng máy, kỹ sư chính

word

ENGLISH

Chief engineer

  
NOUN

/ʧiːf ˈɛnʤɪnɪər/

lead mechanic

"Máy trưởng" là người phụ trách vận hành và bảo dưỡng các thiết bị máy móc trên tàu.

Ví dụ

1.

Máy trưởng đảm bảo tất cả hệ thống hoạt động bình thường.

The chief engineer ensured all systems were operational.

2.

Máy trưởng giám sát đội ngũ trong phòng máy.

The chief engineer supervised the engine room crew.

Ghi chú

Chief là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Chief nhé! check Nghĩa 1: Quan trọng nhất hoặc chính yếu Ví dụ: The chief concern of the team is meeting the deadline. (Mối quan tâm chính của đội là đáp ứng thời hạn.) check Nghĩa 2: Cấp bậc cao nhất trong một hệ thống thứ bậc Ví dụ: He was promoted to chief engineer after years of service. (Anh ấy được thăng chức làm kỹ sư trưởng sau nhiều năm phục vụ.)