VIETNAMESE

máy thủy chuẩn

máy đo độ cân bằng, thiết bị đo cao

word

ENGLISH

leveling instrument

  
NOUN

/ˈlɛvəlɪŋ ˈɪnstrʊmənt/

spirit level, auto level

“Máy thủy chuẩn” là thiết bị dùng để đo độ cao tương đối và kiểm tra sự bằng phẳng trong xây dựng.

Ví dụ

1.

Máy thủy chuẩn đảm bảo đo lường chính xác trong xây dựng.

The leveling instrument ensures accurate measurements in construction.

2.

Máy thủy chuẩn này rất cần thiết cho các dự án khảo sát và kiến trúc.

This instrument is essential for surveying and architectural projects.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Leveling nhé! check Level (Verb) - San phẳng, làm bằng phẳng Ví dụ: The instrument levels the ground for construction. (Dụng cụ san phẳng mặt đất để xây dựng.) check Leveling (Noun) - Việc san phẳng, sự làm phẳng Ví dụ: Leveling is required before installing the foundation. (Việc san phẳng cần thiết trước khi lắp đặt nền móng.) check Leveled (Adjective) - Đã được san phẳng Ví dụ: The leveled surface is ready for paving. (Bề mặt đã được san phẳng sẵn sàng để lát đường.)