VIETNAMESE
phong thủy
ENGLISH
feng shui
/ˌfʌŋ ˈʃweɪ/
geomancy
Phong Thủy là nghệ thuật sắp xếp không gian để hài hòa với thiên nhiên và mang lại may mắn.
Ví dụ
1.
Nguyên tắc phong thủy được áp dụng trong thiết kế nhà cửa.
Feng shui principles are used in home design.
2.
Nhiều người tin rằng phong thủy cải thiện sự thịnh vượng.
Many believe that feng shui enhances prosperity.
Ghi chú
Từ Feng Shui là một từ vựng thuộc lĩnh vực phong thủy và nghệ thuật sắp xếp không gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Yin-Yang balance - Cân bằng âm dương
Ví dụ:
Feng Shui emphasizes Yin-Yang balance to harmonize energy flow in a space.
(Phong thủy nhấn mạnh sự cân bằng âm dương để điều hòa dòng năng lượng trong không gian.)
Five elements - Ngũ hành
Ví dụ:
Feng Shui is based on the five elements: wood, fire, earth, metal, and water.
(Phong thủy dựa trên ngũ hành: mộc, hỏa, thổ, kim, và thủy.)
Qi (Chi) energy - Năng lượng khí
Ví dụ:
The proper arrangement of furniture helps optimize Qi energy in Feng Shui.
(Sắp xếp nội thất đúng cách giúp tối ưu năng lượng khí trong phong thủy.)
Bagua map - Bản đồ bát quái
Ví dụ:
The Bagua map is used in Feng Shui to determine energy zones in a house.
(Bản đồ bát quái được sử dụng trong phong thủy để xác định các khu vực năng lượng trong nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết