VIETNAMESE

may mắn thay

thật may, thật tốt

word

ENGLISH

fortunately

  
ADV

/ˈfɔːrtʃənətli/

luckily, fortunately

“may mắn thay” là một cụm từ thể hiện sự may mắn đã xảy ra với người nói.

Ví dụ

1.

May mắn thay, thời tiết đã quang đãng cho chuyến đi của chúng tôi.

Fortunately, the weather cleared up for our trip.

2.

May mắn thay, chúng tôi đã đến đúng giờ.

Fortunately, we arrived on time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fortunately (dịch từ “may mắn thay”) nhé! check Luckily - Một cách may mắn Phân biệt: Luckily là cách nói thân thiện, thông dụng và đồng nghĩa trực tiếp với fortunately. Ví dụ: Luckily, no one was hurt in the accident. (May mắn thay, không ai bị thương trong tai nạn.) check Thankfully - Thật may là Phân biệt: Thankfully diễn tả sự biết ơn vì điều gì may mắn đã xảy ra – gần nghĩa với fortunately. Ví dụ: Thankfully, we finished the task on time. (May mắn thay, chúng tôi đã hoàn thành đúng hạn.) check By good luck - Nhờ may mắn Phân biệt: By good luck là cụm trang trọng hơn, tương đương với fortunately trong văn viết mô tả sự kiện tích cực xảy ra tình cờ. Ví dụ: By good luck, we found a solution just in time. (May mắn thay, chúng tôi tìm được giải pháp đúng lúc.)