VIETNAMESE
máy tập
thiết bị tập, dụng cụ tập, máy tập thể dục
ENGLISH
exercise equipment
/ˈɛksərˌsaɪz ɪˈkwɪpmənt/
gym equipment, fitness equipement, workout machine
Máy tập là các thiết bị, dụng cụ được thiết kế để hỗ trợ các bài tập thể dục, giúp tăng cường sức khỏe, cơ bắp và độ dẻo dai.
Ví dụ
1.
Phòng tập có nhiều loại máy tập khác nhau, bao gồm máy chạy bộ, máy tập elip và máy tập tạ.
The gym has a variety of exercise equipment, including treadmills, ellipticals, and weight machines.
2.
Anh ấy sử dụng máy tập ở phòng gym để xây dựng cơ bắp. Các loại máy tập phổ biến và từ vựng tiếng Anh tương ứ
He uses the exercise equipment at the gym to build muscle.
Ghi chú
Từ máy tập là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao và tập luyện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Exercise machine - Máy tập
Ví dụ:
The gym has a variety of exercise machines for strength training and cardio.
(Phòng gym có nhiều loại máy tập để rèn luyện sức mạnh và thể dục nhịp điệu.)
Treadmill - Máy chạy bộ
Ví dụ:
She runs on the treadmill every morning to stay fit.
(Cô ấy chạy trên máy chạy bộ mỗi sáng để giữ dáng.)
Elliptical machine - Máy tập elip
Ví dụ:
The elliptical machine provides a low-impact workout for the joints.
(Máy tập elip cung cấp bài tập ít tác động lên khớp.)
Weight bench - Ghế tập tạ
Ví dụ:
The weight bench is perfect for exercises like bench presses and dumbbell curls.
(Ghế tập tạ rất phù hợp cho các bài tập như đẩy ngực và uốn tạ.)
Resistance bands - Dây kháng lực
Ví dụ:
Resistance bands can be used for various strength training exercises.
(Dây kháng lực có thể được sử dụng cho nhiều bài tập rèn luyện sức mạnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết