VIETNAMESE
khí oxy
ENGLISH
oxygen
/ˈɒk.sɪ.dʒən/
Khí oxy là một loại khí cần thiết cho hô hấp của con người và động vật.
Ví dụ
1.
Khí oxy rất quan trọng cho sự sống của con người.
Oxygen is vital for human survival.
2.
Bác sĩ cung cấp oxy cho bệnh nhân.
The doctor provided the patient with oxygen.
Ghi chú
Khí là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Khí nhé! 
 
  Nghĩa 1: Một chất ở trạng thái khí, không có hình dạng cố định và thường không nhìn thấy 
 
 Tiếng Anh: Gas 
 Ví dụ: Oxygen is an essential gas for all living beings. 
 (Oxy là một loại khí thiết yếu cho tất cả các sinh vật sống.)
 Nghĩa 1: Một chất ở trạng thái khí, không có hình dạng cố định và thường không nhìn thấy 
 
 Tiếng Anh: Gas 
 Ví dụ: Oxygen is an essential gas for all living beings. 
 (Oxy là một loại khí thiết yếu cho tất cả các sinh vật sống.) 
 
  Nghĩa 2: Tinh thần hoặc trạng thái ý chí của con người 
 
 Tiếng Anh: Spirit 
 Ví dụ: His fighting spirit inspired the entire team. 
 (Tinh thần chiến đấu của anh ấy đã truyền cảm hứng cho cả đội.)
 Nghĩa 2: Tinh thần hoặc trạng thái ý chí của con người 
 
 Tiếng Anh: Spirit 
 Ví dụ: His fighting spirit inspired the entire team. 
 (Tinh thần chiến đấu của anh ấy đã truyền cảm hứng cho cả đội.) 
 
  Nghĩa 3: Không khí xung quanh mà chúng ta hít thở 
 
 Tiếng Anh: Air 
 Ví dụ: The mountain air was fresh and invigorating. 
 (Không khí trên núi trong lành và sảng khoái.)
 Nghĩa 3: Không khí xung quanh mà chúng ta hít thở 
 
 Tiếng Anh: Air 
 Ví dụ: The mountain air was fresh and invigorating. 
 (Không khí trên núi trong lành và sảng khoái.) 
 
  Nghĩa 4: Khí ga được sử dụng làm nhiên liệu trong gia đình hoặc công nghiệp 
 
 Tiếng Anh: Fuel gas 
 Ví dụ: The house is heated using natural gas. 
 (Ngôi nhà được sưởi ấm bằng khí ga tự nhiên.)
 Nghĩa 4: Khí ga được sử dụng làm nhiên liệu trong gia đình hoặc công nghiệp 
 
 Tiếng Anh: Fuel gas 
 Ví dụ: The house is heated using natural gas. 
 (Ngôi nhà được sưởi ấm bằng khí ga tự nhiên.) 
 
  Nghĩa 5: Một chất khí độc hại hoặc nguy hiểm 
 
 Tiếng Anh: Toxic gas 
 Ví dụ: Toxic gas was detected near the chemical plant. 
 (Khí độc được phát hiện gần nhà máy hóa chất.)
 Nghĩa 5: Một chất khí độc hại hoặc nguy hiểm 
 
 Tiếng Anh: Toxic gas 
 Ví dụ: Toxic gas was detected near the chemical plant. 
 (Khí độc được phát hiện gần nhà máy hóa chất.) 
 
  Nghĩa 6: Khí huyết hoặc trạng thái lưu thông của máu trong cơ thể (ngữ cảnh y học cổ truyền) 
 
 Tiếng Anh: Vital energy 
 Ví dụ: Traditional medicine focuses on balancing vital energy in the body. 
 (Y học cổ truyền tập trung vào việc cân bằng khí huyết trong cơ thể.)
 Nghĩa 6: Khí huyết hoặc trạng thái lưu thông của máu trong cơ thể (ngữ cảnh y học cổ truyền) 
 
 Tiếng Anh: Vital energy 
 Ví dụ: Traditional medicine focuses on balancing vital energy in the body. 
 (Y học cổ truyền tập trung vào việc cân bằng khí huyết trong cơ thể.) 
 
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết




