VIETNAMESE
máy sấy khí
thiết bị sấy khí
ENGLISH
air dryer
/ˈɛər ˈdraɪə/
air dryer machine
Máy sấy khí là một thiết bị sử dụng để làm khô và làm sạch khí nén, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.
Ví dụ
1.
Một máy sấy không khí khô hiệu quả trong phòng vệ sinh công cộng.
An air dryer efficiently dries hands in public restrooms.
2.
Sử dụng máy sấy không khí thay vì khăn giấy để giảm chất thải.
Use an air dryer instead of paper towels to reduce waste.
Ghi chú
Cùng tìm hiểu các loại máy sấy khí (air dryer) được sử dụng để loại bỏ hơi ẩm khỏi không khí hoặc khí nén trong nhiều ứng dụng khác nhau nha! - Refrigerated air dryer (Máy sấy khí tác nhân lạnh): Loại bỏ hơi ẩm bằng cách làm giảm nhiệt độ dòng khí nén và tách nước ra khỏi không khí Ví dụ: The manufacturing facility relies on a refrigerated air dryer to ensure dry and clean compressed air for its production processes. (Cơ sở sản xuất sử dụng máy sấy khí tác nhân lạnh để đảm bảo khí nén khô và sạch cho quy trình sản xuất.) - Desiccant air dryer (Máy sấy khí hấp thụ): Sử dụng chất hút ẩm để loại bỏ hơi ẩm từ không khí hoặc khí nén. Ví dụ: The laboratory uses a desiccant air dryer to maintain low humidity levels in critical experiments. (Phòng thí nghiệm sử dụng máy sấy khí hút ẩm để duy trì độ ẩm ở mức thấp trong các thí nghiệm quan trọng.) - Heatless air dryer (Máy sấy khí không sử dụng nhiệt): Loại bỏ hơi ẩm bằng cách sử dụng quy trình giảm áp và giảm nhiệt. Ví dụ: The automotive workshop invested in a heatless air dryer to enhance the performance of pneumatic tools. (Xưởng ô tô đã đầu tư một máy sấy không khí không dùng nhiệt để nâng cao hiệu suất của các dụng cụ khí nén.) - Reheat air dryer (Máy sấy khí tái tạo nhiệt): Loại bỏ hơi ẩm bằng cách lặp lại quá trình làm nóng và làm lạnh không khí. Ví dụ: In the pharmaceutical industry, a reheat air dryer ensures that medications are produced in an environment with controlled humidity. (Trong ngành dược phẩm, máy sấy khí tái tạo nhiệt đảm bảo thuốc được sản xuất trong môi trường có độ ẩm được kiểm soát)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết