VIETNAMESE

máy sấy bát

máy sấy bát đĩa

ENGLISH

dish dryer

  
NOUN

/dɪʃ ˈdraɪə/

electric dish dryer, dish dryer machine

Máy sấy bát là một thiết bị sử dụng để làm khô đồ dùng như bát, đĩa sau khi được rửa sạch.

Ví dụ

1.

Máy sấy bát nhanh chóng làm khô bát đĩa sau khi rửa.

The dish dryer quickly dries dishes after washing.

2.

Cô ấy đặt bát đĩa ướt vào máy sấy bát để chúng khô nhanh.

She placed the wet dishes in the dish dryer for a quick dry.

Ghi chú

Một số từ vựng về các đồ dùng gia dụng: - Refrigerator (Tủ lạnh) - Washing machine (Máy giặt) - Microwave oven (Lò vi sóng) - Television (Vô tuyến) - Vacuum cleaner (Máy hút bụi) - Dishwasher (Máy rửa chén bát) - Air conditioner (Máy điều hòa) - Water heater (Bình nóng lạnh) - Dish dryer (Máy sấy bát đĩa).