VIETNAMESE

máy phun

máy phun chất lỏng, máy xịt

word

ENGLISH

sprayer

  
NOUN

/ˈspreɪər/

spray device, atomizer

“Máy phun” là thiết bị dùng để phun chất lỏng hoặc chất khí lên bề mặt hoặc không gian.

Ví dụ

1.

Máy phun phân phối nước đồng đều trên các cánh đồng.

The sprayer evenly distributes water on the crops.

2.

Máy phun này thường được sử dụng trong nông nghiệp và làm vườn.

This sprayer is commonly used in agriculture and gardening.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ sprayer nhé! check Spray (verb) - Phun, xịt Ví dụ: The gardener sprayed water on the plants. (Người làm vườn phun nước lên cây.) check Spraying (noun) - Việc phun, việc xịt Ví dụ: Spraying pesticides is essential for crop protection. (Phun thuốc trừ sâu là cần thiết để bảo vệ cây trồng.) check Sprayed (adjective) - Đã được phun Ví dụ: The sprayed area showed no signs of pests. (Khu vực được phun không có dấu hiệu của sâu bệnh.)