VIETNAMESE

máy phun bụi

máy tạo bụi, thiết bị phun bụi

word

ENGLISH

dust sprayer

  
NOUN

/dʌst ˈspreɪər/

dusting machine, particle sprayer

“Máy phun bụi” là thiết bị dùng để phun bụi hoặc hạt nhỏ nhằm kiểm tra hoặc xử lý bề mặt.

Ví dụ

1.

Máy phun bụi được sử dụng trong làm sạch và kiểm tra công nghiệp.

The dust sprayer is used in industrial cleaning and testing.

2.

Máy phun bụi này đảm bảo phun chính xác các hạt nhỏ.

This dust sprayer ensures precise application of fine particles.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Dust nhé! check Dust (Noun) - Bụi Ví dụ: The dust sprayer is used to spread powder evenly. (Máy phun bụi được sử dụng để rải bột đều.) check Dusty (Adjective) - Phủ bụi, đầy bụi Ví dụ: The dusty shelves needed cleaning. (Các kệ đầy bụi cần được lau chùi.) check Dusting (Noun) - Việc lau bụi Ví dụ: Regular dusting keeps the equipment clean. (Việc lau bụi thường xuyên giữ thiết bị sạch sẽ.)