VIETNAMESE
máy phun sơn
máy xịt sơn, thiết bị phun màu
ENGLISH
paint sprayer
/peɪnt ˈspreɪər/
spray painter, paint gun
“Máy phun sơn” là thiết bị dùng để phun sơn lên bề mặt một cách đồng đều và hiệu quả.
Ví dụ
1.
Máy phun sơn cung cấp lớp sơn mịn và đều trên bề mặt.
The paint sprayer provides a smooth and even coating on surfaces.
2.
Máy phun sơn này phù hợp cho cả dự án nhỏ và lớn.
This paint sprayer is suitable for both small and large-scale projects.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ paint nhé!
Paint (verb) - Sơn, tô màu
Ví dụ:
The worker painted the walls with a sprayer.
(Công nhân sơn tường bằng máy phun.)
Painting (noun) - Việc sơn, tranh vẽ
Ví dụ:
The painting process was completed in a day.
(Quá trình sơn hoàn thành trong một ngày.)
Painted (adjective) - Đã được sơn
Ví dụ:
The painted surface was smooth and glossy.
(Bề mặt đã được sơn mịn và bóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết