VIETNAMESE

nghiến

cắn chặt

word

ENGLISH

grind

  
VERB

/graɪnd/

crunch

Nghiến là hành động ép mạnh hai hàm răng vào nhau.

Ví dụ

1.

Anh ấy nghiến răng vào ban đêm.

He grinds his teeth at night.

2.

Nghiền hạt cà phê làm dậy mùi thơm tươi mới.

Grinding the coffee beans releases a fresh aroma.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của grind nhé! check Crush - Nghiền nát Phân biệt: Crush nhấn mạnh vào việc làm vỡ hoặc nát bằng lực mạnh. Ví dụ: He crushed the garlic with a knife. (Anh ấy nghiền nát tỏi bằng dao.) check Pulverize - Nghiền thành bột mịn Phân biệt: Pulverize ám chỉ việc nghiền thành dạng bột mịn. Ví dụ: The machine pulverizes the grains into fine powder. (Máy nghiền hạt thành bột mịn.) check Grate - Bào mịn Phân biệt: Grate nhấn mạnh vào việc bào mịn hoặc làm nhỏ bằng dụng cụ bào. Ví dụ: She grated the cheese for the pasta. (Cô ấy bào phô mai cho món mì Ý.)