VIETNAMESE

Máy nghiền đĩa

word

ENGLISH

disc crusher

  
NOUN

/dɪsk ˈkrʌʃər/

Máy nghiền đĩa là thiết bị sử dụng đĩa quay để nghiền nát vật liệu, thường dùng trong xử lý vật liệu thô trong xây dựng.

Ví dụ

1.

Máy nghiền đĩa được sử dụng để nghiền các tảng đá lớn thành vật liệu nhỏ hơn.

The disc crusher was used to break down large stones into smaller aggregates.

2.

Người vận hành phải đảm bảo máy nghiền đĩa hoạt động trong giới hạn an toàn.

Operators must ensure the disc crusher operates within safe parameters.

Ghi chú

Máy nghiền đĩa là một từ vựng thuộc chuyên ngành công nghiệpchế biến vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Grinding mill - Máy nghiền bột Ví dụ: The factory installed a grinding mill to process raw minerals. (Nhà máy đã lắp đặt một máy nghiền bột để xử lý khoáng sản thô.) check Pulverizer - Máy nghiền mịn Ví dụ: A pulverizer is used to turn coal into fine dust for combustion. (Máy nghiền mịn được sử dụng để nghiền than thành bụi mịn để đốt cháy.) check Crushing machine - Máy nghiền vật liệu Ví dụ: The crushing machine broke down large rocks into smaller pieces. (Máy nghiền vật liệu đã nghiền các tảng đá lớn thành các mảnh nhỏ hơn.)