VIETNAMESE

nghiền

xay

word

ENGLISH

crush

  
VERB

/krʌʃ/

grind down

Nghiền là làm cho thứ gì đó trở thành bột mịn hoặc vụn nhỏ.

Ví dụ

1.

Cô ấy nghiền gia vị thành bột.

She crushed the spices into powder.

2.

Những viên đá bị nghiền thành từng mảnh nhỏ.

The rocks were crushed into small pieces.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của crush nhé! check Smash - Nghiền nát mạnh mẽ Phân biệt: Smash nhấn mạnh vào hành động phá vỡ hoặc nghiền nát mạnh mẽ. Ví dụ: The kids smashed the watermelon during the game. (Bọn trẻ nghiền nát quả dưa hấu trong trò chơi.) check Compress - Nén lại Phân biệt: Compress chỉ hành động nén lại để làm giảm thể tích. Ví dụ: The material was compressed into a compact block. (Chất liệu được nén lại thành một khối nhỏ gọn.) check Break - Làm vỡ Phân biệt: Break thường mang nghĩa chung hơn, chỉ việc làm vỡ hoặc chia tách. Ví dụ: He broke the cookie into pieces for sharing. (Anh ấy bẻ bánh quy thành từng mảnh để chia sẻ.)