VIETNAMESE
am mây
am tu, ẩn cư trên mây
ENGLISH
cloud hermitage
/klaʊd ˈhɜː.mɪ.tɪdʒ/
secluded retreat, misty sanctuary
"Am mây" là nơi ẩn tu nhỏ của các nhà sư hoặc đạo sĩ, thường nằm ở vùng núi cao, thanh tịnh.
Ví dụ
1.
Nhà sư sống trong một am mây xa cách thế tục.
The monk lived in a cloud hermitage far from civilization.
2.
Nhiều người tu hành tìm đến am mây để thiền định.
Many spiritual seekers retreat to a cloud hermitage for meditation.
Ghi chú
Từ Am mây là một từ vựng thuộc chủ đề tâm linh – nơi ẩn tu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Secluded Meditation - Thiền định ẩn cư
Ví dụ:
Many monks choose a cloud hermitage for secluded meditation and spiritual practice.
(Nhiều nhà sư chọn am mây để ẩn cư thiền định và tu tập tâm linh.)
Mountain Retreat - Ẩn thất trên núi
Ví dụ:
A mountain retreat provides monks with tranquility and a connection to nature.
(Ẩn thất trên núi mang đến sự tĩnh lặng và kết nối với thiên nhiên cho các nhà sư.)
Zen Lifestyle - Lối sống thiền
Ví dụ:
Living in a cloud hermitage represents a commitment to the Zen lifestyle.
(Sống trong am mây thể hiện sự cam kết với lối sống thiền.)
Spiritual Solitude - Sự cô tịch tâm linh
Ví dụ:
A hermitage allows spiritual solitude, away from worldly distractions.
(Một am tu viện cho phép sự cô tịch tâm linh, tránh xa những xao lãng trần tục.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết