VIETNAMESE

máy làm đá

máy làm đá viên, máy sản xuất đá

word

ENGLISH

ice maker

  
NOUN

/aɪs ˈmeɪkər/

ice machine, ice generator

“Máy làm đá” là thiết bị dùng để sản xuất đá viên hoặc đá khối từ nước.

Ví dụ

1.

Máy làm đá thường được sử dụng trong các nhà hàng và quán bar.

The ice maker is commonly used in restaurants and bars.

2.

Máy làm đá này sản xuất đá viên nhanh chóng và hiệu quả.

This ice maker produces ice cubes quickly and efficiently.

Ghi chú

Từ máy làm đá là một từ vựng thuộc lĩnh vực gia dụng và dịch vụ ăn uống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ice Machine - Máy làm đá Ví dụ: The ice machine is commonly used in restaurants and cafes. (Máy làm đá thường được sử dụng trong các nhà hàng và quán cà phê.) check Automatic Ice Maker - Máy làm đá tự động Ví dụ: The automatic ice maker fills the ice tray without manual effort. (Máy làm đá tự động làm đầy khay đá mà không cần thao tác bằng tay.)