VIETNAMESE
họa may
có thể, nếu may mắn
ENGLISH
By chance
/baɪ ʧɑːns/
By luck, Coincidentally
“Họa may” là khả năng xảy ra rất thấp, mang tính chất may mắn hoặc ngẫu nhiên.
Ví dụ
1.
Họa may, chúng tôi tìm thấy chiếc vòng cổ bị mất trong vườn.
By chance, we found the lost necklace in the garden.
2.
Những sự kiện họa may thường mang lại niềm vui bất ngờ.
By chance events often bring unexpected joy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của By chance nhé!
Accidentally - Một cách tình cờ
Phân biệt:
Accidentally mô tả hành động xảy ra không có chủ ý – đồng nghĩa với by chance.
Ví dụ:
We met accidentally on the street.
(Chúng tôi tình cờ gặp nhau trên phố.)
Unexpectedly - Một cách bất ngờ
Phân biệt:
Unexpectedly mang sắc thái ngạc nhiên – tương đương với by chance nhưng cảm xúc mạnh hơn.
Ví dụ:
She showed up unexpectedly at the party.
(Cô ấy bất ngờ xuất hiện ở bữa tiệc.)
Coincidentally - Trùng hợp ngẫu nhiên
Phân biệt:
Coincidentally là từ trang trọng chỉ sự ngẫu nhiên trùng hợp – gần nghĩa với by chance.
Ví dụ:
Coincidentally, we were both wearing the same shirt.
(Thật tình cờ, cả hai chúng tôi mặc cùng một chiếc áo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết