VIETNAMESE

máy hô hấp

thiết bị trợ thở, máy thở nhân tạo

word

ENGLISH

ventilator

  
NOUN

/ˈvɛntɪˌleɪtər/

breathing machine, respirator

“Máy hô hấp” là thiết bị hỗ trợ bệnh nhân duy trì hoặc cải thiện chức năng hô hấp.

Ví dụ

1.

Máy hô hấp hỗ trợ bệnh nhân gặp vấn đề hô hấp nghiêm trọng.

The ventilator supports patients with severe respiratory issues.

2.

Máy hô hấp này rất cần thiết trong các phòng chăm sóc đặc biệt.

This ventilator is essential in intensive care units.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ ventilator nhé! check Ventilate (verb) - Thông gió Ví dụ: The workers ventilated the room to reduce heat. (Các công nhân đã thông gió phòng để giảm nhiệt.) check Ventilation (noun) - Sự thông gió Ví dụ: Good ventilation improves air quality. (Hệ thống thông gió tốt cải thiện chất lượng không khí.) check Ventilated (adjective) - Được thông gió Ví dụ: The ventilated area was cool and comfortable. (Khu vực được thông gió mát mẻ và thoải mái.)